Các ký hiệu dùng cho các container trong đường vận tải biển

Thứ 6, 23/08/2024

Administrator

41

23/08/2024, Administrator

41

Hình ảnh container là biểu tượng đặc trưng nhất trong ngành xuất nhập khẩu hàng hóa. Tất cả các mặt hàng xuất nhập khẩu qua đường biển đều phải được đóng vào container, sau đó được đưa lên tàu và vận chuyển. Do đó, những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hoặc logistics cần phải nắm vững các ký hiệu và thông số kỹ thuật của từng loại container.

1. Giới thiệu về vận tải biển và vai trò của container

Vận tải biển là hình thức vận chuyển hàng hóa qua các đại dương, biển cả hoặc các con sông lớn bằng tàu thuyền. Với việc sử dụng sức mạnh của nước để di chuyển, vận tải biển có khả năng chuyên chở hàng hóa với khối lượng lớn mà chi phí vận chuyển tương đối thấp. Đây là một trong những phương tiện chính trong hoạt động thương mại quốc tế.

Container ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu bảo quản và vận chuyển hàng hóa một cách an toàn và hiệu quả nhất. Container có nhiều kích cỡ và kiểu dáng khác nhau, cho phép đóng gói hàng hóa đa dạng từ thực phẩm đến nguyên vật liệu. Sử dụng container cũng giúp tiết kiệm diện tích bốc xếp tại cảng và giảm thiểu thời gian chuyển tải.

2. Tầm quan trọng của việc hiểu biết các ký hiệu container

Việc hiểu biết về các ký hiệu trên container không chỉ giúp cho những người làm trong ngành logistics mà còn cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, những người có nhu cầu vận chuyển hàng hóa ra quốc tế. Dưới đây là một số lý do vì sao việc nắm vững các ký hiệu này lại quan trọng đến vậy.

  • Cung cấp thông tin về hàng hóa: Mỗi ký hiệu trên container đều mang một ý nghĩa cụ thể, giúp người vận chuyển nhận biết được nội dung bên trong. Điều này rất quan trọng để đảm bảo rằng hàng hoá được xử lý đúng cách trong suốt quá trình vận chuyển và kho bãi.
  • Đảm bảo an toàn trong vận chuyển: Một số ký hiệu còn liên quan đến mức độ nguy hiểm của hàng hóa. Việc nhận diện đúng các ký hiệu này giúp tránh được các tai nạn không đáng có trong quá trình vận chuyển, đặc biệt là đối với các loại hàng hóa dễ cháy nổ hay độc hại.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Khi mọi người hiểu rõ các ký hiệu container, họ sẽ dễ dàng phân loại và xử lý hàng hóa hơn, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí lưu kho, bốc xếp và vận chuyển. Điều này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của toàn bộ chuỗi cung ứng.

3. Các loại container phổ biến trong vận tải biển

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại container khác nhau, mỗi loại được thiết kế để phù hợp với từng loại hàng hóa nhất định. Dưới đây là một số loại container phổ biến nhất.

3.1 Container kín (Dry Container)

Container kín là loại container phổ biến nhất, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa thông thường. Chúng có thiết kế kín để bảo vệ hàng hóa không bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Container kín có nhiều kích cỡ khác nhau, phổ biến nhất là 20 feet và 40 feet.

3.2 Container lạnh (Refrigerated Container)

Container lạnh được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng hóa dễ hư hỏng như thực phẩm, đồ uống và thuốc men. Chúng có hệ thống làm lạnh và kiểm soát nhiệt độ, giúp bảo quản tính chất của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.

3.3 Container mở trên (Open Top Container)

Container mở trên thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa có chiều cao lớn hoặc hàng hóa không thể cho vào từ cửa bên. Với thiết kế không có mái che, container này cho phép chất hàng từ phía trên.

3.4 Container flat rack

Container flat rack được thiết kế với khung mở, được sử dụng để vận chuyển hàng hóa nặng hoặc hàng hóa có hình dạng đặc biệt. Chúng thường được sử dụng để vận chuyển máy móc, thiết bị công nghiệp hoặc hàng hóa siêu trường siêu trọng.

4. Ký hiệu đặc trưng trên Container

Các ký hiệu trên container không chỉ đơn thuần là các biểu tượng hay chữ viết mà chúng còn chứa đựng nhiều thông tin giá trị. Mỗi ký hiệu đều có những quy định và tiêu chuẩn riêng để phục vụ cho việc phân loại và nhận diện hàng hóa.

4.1 Ký hiệu mã số container (Container Number)

Mã số container là ký hiệu duy nhất cho mỗi container và thường bao gồm bốn chữ cái theo sau là bảy chữ số. Ký hiệu này giúp nhận diện và theo dõi container trong suốt quá trình vận chuyển. Mã số này thường được in ở cả hai bên và trên cửa của container.

4.2 Ký hiệu loại container (Container Type Code)

Ký hiệu loại container cho biết loại container cụ thể mà bạn đang sử dụng. Ví dụ, ký hiệu "DRY" cho container kín, "RFR" cho container lạnh, và "OT" cho container mở trên. Các ký hiệu này giúp xác định rõ ràng hàng hóa nào có thể được đặt vào từng loại container.

4.3 Ký hiệu trọng tải tối đa (Maximum Gross Weight)

Ký hiệu này cho biết trọng tải tối đa mà container có thể chịu đựng, bao gồm cả trọng lượng của chính container. Trọng tải này rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và tránh tình trạng quá tải.

5. Ký hiệu trên bề mặt vỏ thùng

Ngoài các ký hiệu đã đề cập, còn có nhiều ký hiệu khác được in trực tiếp lên bề mặt của container. Những ký hiệu này cung cấp thêm thông tin quan trọng cho nhân viên vận chuyển và bốc xếp.

5.1 Ký hiệu về nguyên liệu sản xuất

Một số container được làm từ các loại vật liệu khác nhau như thép, nhôm hoặc nhựa. Ký hiệu cho biết nguyên liệu sản xuất container có thể giúp đánh giá độ bền và khả năng chịu lực của nó.

5.2 Ký hiệu về tiêu chuẩn quốc tế

Nhiều container phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn. Những ký hiệu này thường được in trên bề mặt container và cho biết rằng container đã trải qua các cuộc kiểm tra chất lượng cần thiết.

5.3 Ký hiệu về quy trình bảo trì

Một số ký hiệu còn chỉ rõ lịch trình bảo trì và kiểm tra của container. Điều này rất quan trọng để đảm bảo rằng container luôn trong tình trạng tốt nhất trước khi được sử dụng cho việc vận chuyển hàng hóa.

6. Ký hiệu dùng cho kích thước Container

Kích thước của container cũng rất đa dạng và điều này được thể hiện qua các ký hiệu cụ thể. Các ký hiệu này giúp người dùng dễ dàng phân loại và chọn lựa loại container phù hợp cho hàng hóa của mình.

6.1 Ký hiệu chiều dài

Kích thước chiều dài của container thường được ghi bằng các ký hiệu như "20'" cho container dài 20 feet hoặc "40'" cho container dài 40 feet. Các ký hiệu này cho phép người dùng ngay lập tức nhận biết kích thước của container.

6.2 Ký hiệu chiều rộng và chiều cao

Chiều rộng và chiều cao của container cũng được ký hiệu rõ ràng. Các ký hiệu như "8'6" cho chiều cao tiêu chuẩn và "9'6" cho chiều cao cao hơn. Điều này rất quan trọng khi cần tính toán không gian lưu trữ và vận chuyển hàng hóa.

6.3 Ký hiệu về khối lượng

Khối lượng của container cũng được ghi nhận thông qua các ký hiệu như "Tare Weight" chỉ trọng lượng không của container và "Net Weight" chỉ trọng lượng hàng hóa bên trong. Điều này không chỉ giúp cho việc kiểm tra trọng tải mà còn hỗ trợ trong việc thuế và thanh toán.

6.4 Những ký hiệu đặc biệt khác

Ngoài các ký hiệu đã đề cập đến, còn tồn tại nhiều ký hiệu đặc biệt khác được sử dụng trên container. Những ký hiệu này thường liên quan đến các yêu cầu hoặc thông điệp cụ thể cho hàng hóa bên trong.

Trong ngành vận tải biển, việc hiểu biết và nhận diện các ký hiệu trên container là rất quan trọng. Những ký hiệu này không chỉ cung cấp thông tin cần thiết về hàng hóa mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển. SS Logistics hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về các ký hiệu sử dụng trong container và tầm quan trọng của chúng trong hoạt động vận tải biển. Nếu bạn là một người làm việc trong ngành logistics hay có nhu cầu xuất nhập khẩu, việc nắm vững các ký hiệu này sẽ là một lợi thế lớn giúp bạn tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa.

Chia sẻ:
Copyright © 2022 - Song Song Logistics. All rights reserved. Design by i-web.vn